Sở y tế Tỉnh Bắc Kạn có địa chỉ tại Tổ 7B, Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700119671 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động y tế
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4700119671 |
Ngày cấp | 26-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Sở y tế Tỉnh Bắc Kạn |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn | Điện thoại / Fax | 0281870580 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ 7B, Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0281870580 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 7B, Phường Đức Xuân - - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 02 / | C.Q ra quyết định | Uỷ ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-12-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 2-423-520-526 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Đình Học |
Địa chỉ chủ sở hữu | -Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đình Học |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Hoàng Thị Kiều |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động y tế | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4700119671, 0281870580, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Đức Xuân, Nguyễn Đình Học, Hoàng Thị Kiều
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động y tế | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4700119671 | Bệnh viện đa khoa Bắc Kạn | Tổ 10 |
| 2 | 4700119671 | Trung tâm y tế dự phòng | Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 3 | 4700119671 | Phòng NV y dược | Phường Minh Khai |
| 4 | 4700119671 | P.giám định y khoa | Phường Minh Khai |
| 5 | 4700119671 | Trạm da liễu chống phong | Phường Minh Khai |
| 6 | 4700119671 | Trạm tâm thần | Phường Minh Khai |
| 7 | 4700119671 | Trạm chống lao | Phường Minh Khai |
| 8 | 4700119671 | Trạm mắt | Phường Minh Khai |
| 9 | 4700119671 | Trung tâm chăm sóc sức khoẻ sinh sản tỉnh Bắc Kạn | Tổ 8 |
| 10 | 4700119671 | Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Bắc Kạn | Tổ 9 |
| 11 | 4700119671 | Trung tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh Bắc Kạn | Tổ 9, Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 12 | 4700119671 | Trung tâm phòng chống bệnh xã hội | Số 98, Đường Minh Khai, Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 13 | 4700119671 | Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khỏe | Tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 14 | 4700119671 | Ban quản lý Dự án phòng, chống HIV/AIDS khu vực Châu á tại V | Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 15 | 4700119671 | Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm | Tổ 7, phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 16 | 4700119671 | Trường Trung cấp Y tế Bắc Kạn | Tổ 9 |
| 17 | 4700119671 | Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Bắc Kạn | Tổ 10 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4700119671 | Bệnh viện đa khoa Bắc Kạn | Tổ 10 |
| 2 | 4700119671 | Trung tâm y tế dự phòng | Tổ 10, Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 3 | 4700119671 | Phòng NV y dược | Phường Minh Khai |
| 4 | 4700119671 | P.giám định y khoa | Phường Minh Khai |
| 5 | 4700119671 | Trạm da liễu chống phong | Phường Minh Khai |
| 6 | 4700119671 | Trạm tâm thần | Phường Minh Khai |
| 7 | 4700119671 | Trạm chống lao | Phường Minh Khai |
| 8 | 4700119671 | Trạm mắt | Phường Minh Khai |
| 9 | 4700119671 | Trung tâm chăm sóc sức khoẻ sinh sản tỉnh Bắc Kạn | Tổ 8 |
| 10 | 4700119671 | Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Bắc Kạn | Tổ 9 |
| 11 | 4700119671 | Trung tâm phòng chống HIV/AIDS tỉnh Bắc Kạn | Tổ 9, Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 12 | 4700119671 | Trung tâm phòng chống bệnh xã hội | Số 98, Đường Minh Khai, Phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 13 | 4700119671 | Trung tâm Truyền thông - Giáo dục sức khỏe | Tổ 10, phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 14 | 4700119671 | Ban quản lý Dự án phòng, chống HIV/AIDS khu vực Châu á tại V | Tổ 9, phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 15 | 4700119671 | Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm | Tổ 7, phường Nguyễn Thị Minh Khai |
| 16 | 4700119671 | Trường Trung cấp Y tế Bắc Kạn | Tổ 9 |
| 17 | 4700119671 | Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Bắc Kạn | Tổ 10 |