Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn có địa chỉ tại Số 13, đường Trường Chinh - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700119696 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 8 năm trước
Mã số ĐTNT | 4700119696 |
Ngày cấp | 26-12-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn | Điện thoại / Fax | 02813871340 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 13, đường Trường Chinh - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02813871340 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 13, đường Trường Chinh - - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 758 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Bắc Kạn | ||||
GPKD/Ngày cấp | 758 / | Cơ quan cấp | UBND tỉnh Bắc Kạn | ||||
Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-12-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 2 | Tổng số lao động | 2 | |||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Hà Đức Tiến |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 9A-Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn |
||||
Tên giám đốc | Hà Đức Tiến |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Tuyết |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4700119696, 758, 02813871340, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Hà Đức Tiến, Nguyễn Thị Tuyết
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 84112 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4700119696 | Ban quản lý dự án PAM 5322 tỉnh Bắc Kạn | Phường Đức Xuân |
2 | 4700119696 | Ban quản lý dự án ngành cơ sở hạ tầng nông thôn | Tổ 8- Phường Đức Xuân |
3 | 4700119696 | Ban điều hành chương trình HT Lâm nghiệp Việt Nam - Phần Lan | Tổ 8- Phường Đức Xuân |
4 | 4700119696 | Trung tâm giống cây trồng - vật nuôi | Tổ 4, phường Đức Xuân |
5 | 4700119696 | Chi cục thú y Bắc Kạn | Phường Chí Kiên |
6 | 4700119696 | Trung tâm nước SH và VSMTNT Bắc Kạn | Phường Đức Xuân |
7 | 4700119696 | Chi cục bảo vệ thực vật Bắc Kạn | Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên |
8 | 4700119696 | Chi cục lâm nghiệp tỉnh Bắc Kạn | Tổ 4 |
9 | 4700119696 | Chi cục thủy lợi và phòng chống lụt bão Bắc Kạn | Số 4, đường Hùng Vương |
10 | 4700119696 | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn | Tổ 4, phường Đức Xuân |
11 | 4700119696 | Trại giống thủy sản tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Pài, xã Huyền Tụng |
12 | 4700119696 | Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản tỉnh Bạn | Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên |
13 | 4700119696 | Trung tâm Khuyến nông - Khuyến lâm Bắc Kạn | Tổ 9 |
14 | 4700119696 | Ban thực hiện dự án 3PAD | Tổ 4 |
15 | 4700119696 | Ban quản lý chương trình UN-REDD-Giai đoạn II tỉnh Bắc Kạn | Số 13, đường Trường Chinh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4700119696 | Ban quản lý dự án PAM 5322 tỉnh Bắc Kạn | Phường Đức Xuân |
2 | 4700119696 | Ban quản lý dự án ngành cơ sở hạ tầng nông thôn | Tổ 8- Phường Đức Xuân |
3 | 4700119696 | Ban điều hành chương trình HT Lâm nghiệp Việt Nam - Phần Lan | Tổ 8- Phường Đức Xuân |
4 | 4700119696 | Trung tâm giống cây trồng - vật nuôi | Tổ 4, phường Đức Xuân |
5 | 4700119696 | Chi cục thú y Bắc Kạn | Phường Chí Kiên |
6 | 4700119696 | Trung tâm nước SH và VSMTNT Bắc Kạn | Phường Đức Xuân |
7 | 4700119696 | Chi cục bảo vệ thực vật Bắc Kạn | Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên |
8 | 4700119696 | Chi cục lâm nghiệp tỉnh Bắc Kạn | Tổ 4 |
9 | 4700119696 | Chi cục thủy lợi và phòng chống lụt bão Bắc Kạn | Số 4, đường Hùng Vương |
10 | 4700119696 | Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bắc Kạn | Tổ 4, phường Đức Xuân |
11 | 4700119696 | Trại giống thủy sản tỉnh Bắc Kạn | Thôn Nà Pài, xã Huyền Tụng |
12 | 4700119696 | Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản tỉnh Bạn | Tổ 9, phường Phùng Chí Kiên |
13 | 4700119696 | Trung tâm Khuyến nông - Khuyến lâm Bắc Kạn | Tổ 9 |
14 | 4700119696 | Ban thực hiện dự án 3PAD | Tổ 4 |
15 | 4700119696 | Ban quản lý chương trình UN-REDD-Giai đoạn II tỉnh Bắc Kạn | Số 13, đường Trường Chinh |