Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cao Bắc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cao Bắc có địa chỉ tại Tổ 10, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn. Mã số thuế 4700129140-002 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700129140-002

Ngày cấp 02-02-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cao Bắc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đồng Hỷ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700129140-002 / 02-02-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Thái Nguyên
Năm tài chính 02-02-2001 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2001
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Phan Đình Phùng-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700129140-002, Bắc Kạn, Thành Phố Bắc Kạn, Phường Phùng Chí Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
20 Trồng cây gia vị 01281
21 Trồng cây dược liệu 01282
22 Trồng cây lâu năm khác 01290
23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
27 Chăn nuôi lợn 01450
28 Chăn nuôi gia cầm 0146
29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
30 Chăn nuôi gà 01462
31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
33 Chăn nuôi khác 01490
34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
40 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
41 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
42 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
43 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
44 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
45 Khai thác gỗ 02210
46 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
47 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
48 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
49 Khai thác thuỷ sản biển 03110
50 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
51 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
52 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
53 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
54 Khai thác và thu gom than cứng 05100
55 Khai thác và thu gom than non 05200
56 Khai thác dầu thô 06100
57 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
58 Khai thác quặng sắt 07100
59 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
60 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
61 Khai thác quặng bôxít 07221
62 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
63 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
64 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
65 Khai thác đá 08101
66 Khai thác cát, sỏi 08102
67 Khai thác đất sét 08103
68 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
69 Khai thác và thu gom than bùn 08920
70 Khai thác muối 08930
71 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
74 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
75 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
76 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
77 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
78 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
79 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
80 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
81 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
82 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
83 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
84 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
85 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
86 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
87 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
88 Xay xát 10611
89 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
90 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
91 Sản xuất đường 10720
92 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
93 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
94 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
96 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
97 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
98 Sản xuất rượu vang 11020
99 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
100 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
101 Sản xuất điện 35101
102 Truyền tải và phân phối điện 35102
103 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
104 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
105 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
106 Sản xuất nước đá 35302
107 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
108 Thu gom rác thải độc hại 3812
109 Thu gom rác thải y tế 38121
110 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
111 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
112 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
113 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
114 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
115 Tái chế phế liệu 3830
116 Tái chế phế liệu kim loại 38301
117 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
118 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
119 Xây dựng nhà các loại 41000
120 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
121 Xây dựng công trình đường sắt 42101
122 Xây dựng công trình đường bộ 42102
123 Xây dựng công trình công ích 42200
124 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
125 Phá dỡ 43110
126 Chuẩn bị mặt bằng 43120
127 Lắp đặt hệ thống điện 43210
128 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
130 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
131 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
132 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
133 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
134 Bán buôn hoa và cây 46202
135 Bán buôn động vật sống 46203
136 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
137 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
138 Bán buôn gạo 46310
139 Bán buôn thực phẩm 4632
140 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
141 Bán buôn thủy sản 46322
142 Bán buôn rau, quả 46323
143 Bán buôn cà phê 46324
144 Bán buôn chè 46325
145 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
146 Bán buôn thực phẩm khác 46329
147 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
148 Bán buôn quặng kim loại 46621
149 Bán buôn sắt, thép 46622
150 Bán buôn kim loại khác 46623
151 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
152 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
153 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
154 Bán buôn xi măng 46632
155 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
156 Bán buôn kính xây dựng 46634
157 Bán buôn sơn, vécni 46635
158 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
159 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
161 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
162 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
163 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
164 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
165 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
166 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
167 Vận tải đường ống 49400
168 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
169 Khách sạn 55101
170 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
171 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
172 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
173 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
174 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
175 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
176 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
177 Dịch vụ ăn uống khác 56290
178 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
179 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
180 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
181 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
182 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
183 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
184 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
185 Cung ứng lao động tạm thời 78200
186 Giáo dục nghề nghiệp 8532
187 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
188 Dạy nghề 85322
189 Đào tạo cao đẳng 85410
190 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
191 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
192 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
193 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
194 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600