Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phương Nga

Công Ty TNHH Phương Nga có địa chỉ tại Tổ 14 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700148538 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700148538

Ngày cấp 14-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phương Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn Điện thoại / Fax 01676056868 / 02813810693
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01676056868 / 02813810693
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700148538 / 06-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Cương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 30-Phường Hương Sơn-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Đỗ Văn Cương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700148538, 01676056868, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Sông Cầu, Đỗ Văn Cương, Dương Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773