Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty trách nhiệm hữu hạn truyền thông và nghe nhìn Việt Bắc

Công ty trách nhiệm hữu hạn truyền thông và nghe nhìn Việt Bắc có địa chỉ tại Tổ 10B, Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700151548 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động phát thanh, truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700151548

Ngày cấp 03-07-2007 Ngày đóng MST 01-10-2007
Tên chính thức

Công ty trách nhiệm hữu hạn truyền thông và nghe nhìn Việt Bắc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn Điện thoại / Fax 0281875550 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10B, Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0281875550 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10B, Phường Đức Xuân - - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1302000143 / 26-06-2007 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2007 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-07-2007
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-253 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Quang Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10, Phường Đức Xuân-Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Nông Quang Đông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động phát thanh, truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4700151548, 1302000143, 0281875550, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Đức Xuân, Nông Quang Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
2 Hoạt động phát thanh, truyền hình
3 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010