Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Ngọc

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Ngọc có địa chỉ tại Tổ 6 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700197038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700197038

Ngày cấp 17-08-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tuấn Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn Điện thoại / Fax 02813882566 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02813882566 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700197038 / 20-08-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/16/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Quang Hân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 6-Thị trấn Bằng Lũng-Huyện Chợ Đồn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Đặng Quang Hân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Đồng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700197038, 02813882566, Bắc Cạn, Huyện Chợ Đồn, Thị Trấn Bằng Lũng, Đặng Quang Hân, Nguyễn Thị Đồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110