Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Dũng

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Dũng có địa chỉ tại Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700197704 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700197704

Ngày cấp 18-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Dũng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn Điện thoại / Fax 01275802790 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01275802790 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700197704 / 20-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/25/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 16 Tổng số lao động 16
Cấp Chương loại khoản 2-555-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Na

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Phùng Chí Kiên-Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Trần Văn Na

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Quang Nguyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700197704, 01275802790, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Phùng Chí Kiên, Trần Văn Na, Nguyễn Quang Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường bộ 42102
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100