Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Sản Sạch Bắc Kan

BKFAP.,JSC

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Sản Sạch Bắc Kan - BKFAP.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 14, tổ 4 - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700197944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700197944

Ngày cấp 22-10-2010 Ngày đóng MST 19-12-2011
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Và Phát Triển Nông Sản Sạch Bắc Kan

Tên giao dịch

BKFAP.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới Điện thoại / Fax 01697508589 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 14, tổ 4 - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01697508589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 14, tổ 4 - - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700197944 / 04-03-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/30/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Huyện Chợ mới-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Hoàng Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4700197944, 01697508589, BKFAP.,JSC, Bắc Cạn, Huyện Chợ Mới, Hoàng Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Khai thác quặng sắt 07100
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác quặng bôxít 07221
11 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530