Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Phát Triển Rừng Bắc Kạn

ELG

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Phát Triển Rừng Bắc Kạn - ELG có địa chỉ tại Thôn Khuổi Chủ - Xã Như Cố - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700199243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700199243

Ngày cấp 27-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Phát Triển Rừng Bắc Kạn

Tên giao dịch

ELG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới Điện thoại / Fax 02813865333 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Khuổi Chủ - Xã Như Cố - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02813865333 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Khuổi Chủ - Xã Như Cố - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700199243 / 27-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Trung Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Phố-Thị trấn Đình Cả-Huyện Võ Nhai-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Lê Trung Kiên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phương Thị Hòe

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4700199243, 02813865333, ELG, Bắc Cạn, Huyện Chợ Mới, Xã Như Cố, Lê Trung Kiên, Phương Thị Hòe

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác và thu gom than bùn 08920
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
20 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101