Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huệ Hương Bắc Kạn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huệ Hương Bắc Kạn có địa chỉ tại Thôn Nà Tải - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700201855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700201855

Ngày cấp 13-04-2011 Ngày đóng MST 20-03-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Huệ Hương Bắc Kạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn Điện thoại / Fax 01683986102 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nà Tải - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01683986102 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nà Tải - - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700201855 / 13-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14B-Huyện Chợ Đồn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Đoàn Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700201855, 01683986102, Bắc Cạn, Huyện Chợ Đồn, Đoàn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
5 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221