Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tuấn Phong Tân An

Doanh Nghiệp TN Tuấn Phong Tân An có địa chỉ tại Tổ 5 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700203901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700203901

Ngày cấp 13-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tuấn Phong Tân An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn Điện thoại / Fax 0982409638 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 5 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982409638 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 5 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700203901 / 13-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Sỹ Giới

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bản Giang-Xã Lương Thượng-Huyện Na Rì-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Hà Sỹ Giới

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Ngô Kim Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700203901, 0982409638, Bắc Cạn, Huyện Chợ Đồn, Thị Trấn Bằng Lũng, Hà Sỹ Giới, Ngô Kim Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933