Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Thiện

NTC

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Thiện - NTC có địa chỉ tại Thôn Nà Ngò - Xã Mỹ Phương - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700211243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Bể

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700211243

Ngày cấp 28-09-2011 Ngày đóng MST 01-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhất Thiện

Tên giao dịch

NTC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Bể Điện thoại / Fax 0973322661 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nà Ngò - Xã Mỹ Phương - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0973322661 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nà Ngò - Xã Mỹ Phương - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700211243 / 28-09-2011 Cơ quan cấp Province Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nà Ngò-Xã Mỹ Phương-Huyện Ba Bể-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700211243, 0973322661, NTC, Bắc Cạn, Huyện Ba Bể, Xã Mỹ Phương, Nguyễn Văn Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
10 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933