Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Nà Thác

Doanh Nghiệp TN Nà Thác có địa chỉ tại Thôn Nà Thác - Xã Đổng Xá - Huyện Na Rì - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700212670 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Na Rì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700212670

Ngày cấp 11-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Nà Thác

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Na Rì Điện thoại / Fax 02812249920 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nà Thác - Xã Đổng Xá - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02812249920 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nà Thác - Xã Đổng Xá - Huyện Na Rì - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700212670 / 11-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/14/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bàn Văn Tràu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nà Thác-Xã Đổng Xá-Huyện Na Rì-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Bàn Văn Tràu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà Sỹ Thường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700212670, 02812249920, Bắc Cạn, Huyện Na Rì, Xã Đổng Xá, Bàn Văn Tràu, Hà Sỹ Thường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000