Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Vượng Phát Na Rì

Công Ty CP Vượng Phát Na Rì có địa chỉ tại Pàn Chầu - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700212871 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Na Rì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700212871

Ngày cấp 17-10-2011 Ngày đóng MST 20-12-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Vượng Phát Na Rì

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Na Rì Điện thoại / Fax 0982883352 /
Địa chỉ trụ sở

Pàn Chầu - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982883352 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Pàn Chầu - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700212871 / 17-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-044 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lục Thế Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Pác Luồng-Xã Đề Thám-Huyện Tràng Định-Lạng Sơn

Tên giám đốc

Lục Thế Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4700212871, 0982883352, Bắc Cạn, Huyện Na Rì, Thị Trấn Yến Lạc, Lục Thế Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933