Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nà Tu

WOOD PROCESSING NATU CO.,LTD

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nà Tu - WOOD PROCESSING NATU CO.,LTD có địa chỉ tại Nà Tu - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700222118 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bạch Thông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700222118

Ngày cấp 28-12-2011 Ngày đóng MST 31-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nà Tu

Tên giao dịch

WOOD PROCESSING NATU CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bạch Thông Điện thoại / Fax 0904077699 /
Địa chỉ trụ sở

Nà Tu - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904077699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nà Tu - - Huyện Bạch Thông - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700222118 / 28-12-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quang Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

51, Thủ Lệ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Quang Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4700222118, 0904077699, WOOD PROCESSING NATU CO.,LTD, Bắc Cạn, Huyện Bạch Thông, Vũ Quang Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Phá dỡ 43110
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610