Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Lâm Bắc Kạn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Lâm Bắc Kạn có địa chỉ tại Tổ 1 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700237837 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700237837

Ngày cấp 30-10-2012 Ngày đóng MST 05-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sơn Lâm Bắc Kạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn Điện thoại / Fax 0913386036 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 1 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913386036 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 1 - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700237837 / 30-10-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-10-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 19 Tổng số lao động 19
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-159 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Đại

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Quán Vã II-Xã Đồng Tiến-Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Đại

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4700237837, 0913386036, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Sông Cầu, Nguyễn Quốc Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610