Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Ngọc Phái

Doanh Nghiệp TN Ngọc Phái có địa chỉ tại Thôn Phiêng Liềng - Xã Ngọc Phái - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700242259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700242259

Ngày cấp 13-06-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Ngọc Phái

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Đồn Điện thoại / Fax 0976430799 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phiêng Liềng - Xã Ngọc Phái - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976430799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phiêng Liềng - Xã Ngọc Phái - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700242259 / 13-06-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2013
Ngày bắt đầu HĐ 6/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phiêng Liềng-Xã Ngọc Phái-Huyện Chợ Đồn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Nông Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4700242259, 0976430799, Bắc Cạn, Huyện Chợ Đồn, Xã Ngọc Phái, Nông Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933