Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hồng Xuân Bắc Kạn

Công Ty TNHH Hồng Xuân Bắc Kạn có địa chỉ tại Số 45, đường Thanh Niên - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700244489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700244489

Ngày cấp 20-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hồng Xuân Bắc Kạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn Điện thoại / Fax 0915008073 /
Địa chỉ trụ sở

Số 45, đường Thanh Niên - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915008073 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 45, đường Thanh Niên - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700244489 / 20-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Triệu Xuân Thuỳ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 45, đường Thanh Niên-Phường Sông Cầu-Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Triệu Xuân Thuỳ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700244489, 0915008073, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Sông Cầu, Triệu Xuân Thuỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290