Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Nông Lâm Sản Bắc Kạn

Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Nông Lâm Sản Bắc Kạn có địa chỉ tại Khu Chợ 2 - Xã Bằng Vân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700247786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ngân Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700247786

Ngày cấp 03-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Chế Biến Nông Lâm Sản Bắc Kạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ngân Sơn Điện thoại / Fax 0913513618 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Chợ 2 - Xã Bằng Vân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913513618 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Chợ 2 - Xã Bằng Vân - Huyện Ngân Sơn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700247786 / 03-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hống Sỹ Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

470A - Đường Lương Ngọc Quyến-Phường Đồng Quang-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hống Sỹ Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Đăng Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4700247786, 0913513618, Bắc Cạn, Huyện Ngân Sơn, Xã Bằng Vân, Hống Sỹ Tùng, Lê Đăng Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
14 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Giáo dục nghề nghiệp 8532