Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Phú Thắng

Hợp tác xã Phú Thắng có địa chỉ tại Xã Mai Lạp - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700248003 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700248003

Ngày cấp 25-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Phú Thắng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chợ Mới Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xã Mai Lạp - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xã Mai Lạp - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ mới - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1307G00042 / 19-12-2013 Cơ quan cấp Phòng Đăng ký KD huyện Chợ Mới
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700248003, 1307G00042, Bắc Cạn, Huyện Chợ Mới, Xã Mai Lạp, Phạm Văn Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
2 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
3 Trồng cây dược liệu 01282
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Bảo quản gỗ 16102
16 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường bộ 42102
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209