Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn

Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn có địa chỉ tại Số 11, tổ 8 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700248194 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700248194

Ngày cấp 21-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phú Lương Bắc Kạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn Điện thoại / Fax 0986037561 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, tổ 8 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986037561 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, tổ 8 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700248194 / 21-02-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Tươm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10A-Phường Đức Xuân-Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Hà Thị Tươm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Nhung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700248194, 0986037561, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Phùng Chí Kiên, Hà Thị Tươm, Dương Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây chè 01270
12 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
13 Trồng cây lâu năm khác 01290
14 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
15 Chăn nuôi trâu, bò 01410
16 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
17 Chăn nuôi dê, cừu 01440
18 Chăn nuôi lợn 01450
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
21 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
22 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
23 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
24 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
25 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
27 Khai thác gỗ 02210
28 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
29 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
30 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
31 Khai thác và thu gom than cứng 05100
32 Khai thác và thu gom than non 05200
33 Khai thác dầu thô 06100
34 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
35 Khai thác quặng sắt 07100
36 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
37 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
38 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
39 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
40 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
41 Khai thác và thu gom than bùn 08920
42 Khai thác muối 08930
43 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
45 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
46 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
47 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
48 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
49 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
50 Sản xuất đường 10720
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
56 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
57 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
60 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
61 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
62 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
63 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
64 Sản xuất than cốc 19100
65 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
66 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
67 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
68 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
69 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
70 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
71 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
72 Đúc sắt thép 24310
73 Đúc kim loại màu 24320
74 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
75 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
76 Thu gom rác thải không độc hại 38110
77 Thu gom rác thải độc hại 3812
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
80 Tái chế phế liệu 3830
81 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
82 Xây dựng nhà các loại 41000
83 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
84 Xây dựng công trình công ích 42200
85 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
86 Phá dỡ 43110
87 Chuẩn bị mặt bằng 43120
88 Lắp đặt hệ thống điện 43210
89 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
90 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
91 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
92 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn đồ uống 4633
99 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
100 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
107 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
108 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
113 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
114 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
115 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
116 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
117 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Bốc xếp hàng hóa 5224
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123 Dịch vụ ăn uống khác 56290
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
125 Cho thuê xe có động cơ 7710