Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Kạn

Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Kạn có địa chỉ tại Tổ 11A - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700255018 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700255018

Ngày cấp 30-12-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Cường Bắc Kạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn Điện thoại / Fax 0912107932 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 11A - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912107932 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 11A - - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700255018 / 30-12-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bá Vân 2-Thành phố Sông Công-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700255018, 0912107932, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Nguyễn Tiến Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663