Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng 559 Bắc Kạn

XD559

Công Ty CP Xây Dựng 559 Bắc Kạn - XD559 có địa chỉ tại Số nhà 15, tổ 11B - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700256766 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700256766

Ngày cấp 07-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng 559 Bắc Kạn

Tên giao dịch

XD559

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, tổ 11B - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15, tổ 11B - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700256766 / 07-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Quăn-Xã Nguyên Phúc-Huyện Bạch Thông-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nguyệt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4700256766, XD559, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Sông Cầu, Nguyễn Thị Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933