Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lục Gia 88

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lục Gia 88 có địa chỉ tại Số 59, tổ 9B - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700257544 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây ăn quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700257544

Ngày cấp 11-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Lục Gia 88

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn Điện thoại / Fax 0281387869709777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59, tổ 9B - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0281387869709777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 59, tổ 9B - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700257544 / 11-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ma Văn Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Thị trấn Bằng Lũng-Huyện Chợ Đồn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Ma Văn Huấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây ăn quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4700257544, 0281387869709777, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Đức Xuân, Ma Văn Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Chăn nuôi khác 01490
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
23 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
24 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230