Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Yến Lạc

Công Ty TNHH Yến Lạc có địa chỉ tại Tổ nhân dân Nà Đăng - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700261621 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Na Rì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700261621

Ngày cấp 21-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Yến Lạc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Na Rì Điện thoại / Fax 0971583111 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ nhân dân Nà Đăng - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0971583111 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ nhân dân Nà Đăng - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700261621 / 21-03-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đào Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Bá Sơn-Xã Cổ Lũng-Huyện Phú Lương-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700261621, 0971583111, Bắc Cạn, Huyện Na Rì, Thị Trấn Yến Lạc, Đào Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
6 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730