Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Bắc Kạn

BKA.VN.JSC

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Bắc Kạn - BKA.VN.JSC có địa chỉ tại 72 Tổ 11A - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700262061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700262061

Ngày cấp 14-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Bắc Kạn

Tên giao dịch

BKA.VN.JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

72 Tổ 11A - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 72 Tổ 11A - Phường Sông Cầu - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700262061 / 14-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hà Văn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 11A-Phường Sông Cầu-Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700262061, BKA.VN.JSC, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Sông Cầu, Hà Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Chăn nuôi trâu, bò 01410
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 In ấn 18110
22 Dịch vụ liên quan đến in 18120
23 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
24 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
30 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
31 Giáo dục mầm non 85100
32 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600