Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Lý Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bắc Kạn

CôNG TY TNHH MTV QUảN Lý KTCTTL BắC KạN

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Lý Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bắc Kạn - CôNG TY TNHH MTV QUảN Lý KTCTTL BắC KạN có địa chỉ tại Tổ 17 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700262689 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700262689

Ngày cấp 18-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Quản Lý Khai Thác Công Trình Thủy Lợi Bắc Kạn

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV QUảN Lý KTCTTL BắC KạN

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17 - Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 17 - P. Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700262689 / 18-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 91 Tổng số lao động 91
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 13-Phường Đức Xuân-Thành Phố Bắc Cạn-Bắc Cạn

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700262689, CôNG TY TNHH MTV QUảN Lý KTCTTL BắC KạN, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Nguyễn Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110