Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Toản

Công Ty TNHH Trần Toản có địa chỉ tại Tổ Đoàn Kết - Xã Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn. Mã số thuế 4700262897 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700262897

Ngày cấp 07-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Toản

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành Phố Bắc Cạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Đoàn Kết - Xã Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ Đoàn Kết - Xã Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700262897 / 07-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Kạn
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 9-Phường Túc Duyên-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700262897, Bắc Cạn, Thành Phố Bắc Cạn, Xã Xuất Hoá, Trần Văn Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Đúc sắt thép 24310
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210