Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Duy Bắc Kạn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Duy Bắc Kạn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Duy Bắc Kạn - Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Duy Bắc Kạn có địa chỉ tại Tổ 17, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn. Mã số thuế 4700267493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Kạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700267493

Ngày cấp 07-07-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Duy Bắc Kạn

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Duy Bắc Kạn

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Kạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 17, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700267493 / 07-07-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-07-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2017
Ngày bắt đầu HĐ 7/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Khánh Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây gia vị, cây dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700267493, Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Duy Bắc Kạn, Bắc Kạn, Thành Phố Bắc Kạn, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Dương Khánh Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây gia vị 01281
5 Trồng cây dược liệu 01282
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
10 Chăn nuôi dê, cừu 01440
11 Chăn nuôi lợn 01450
12 Chăn nuôi gia cầm 0146
13 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
14 Chăn nuôi gà 01462
15 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
16 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
17 Chăn nuôi khác 01490
18 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
19 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
20 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
21 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
22 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
23 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
24 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
25 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
26 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
28 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
29 Khai thác gỗ 02210
30 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
31 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
32 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
33 Khai thác thuỷ sản biển 03110