Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú

Dai Phu Development And Trading Investment Corporation

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú - Dai Phu Development And Trading Investment Corporation có địa chỉ tại Số nhà 17, tổ 6, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn. Mã số thuế 4700284509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Kạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700284509

Ngày cấp 18-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Đại Phú

Tên giao dịch

Dai Phu Development And Trading Investment Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Kạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 17, tổ 6, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700284509 / 18-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đồng Tiến Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700284509, Dai Phu Development And Trading Investment Corporation, Bắc Kạn, Thành Phố Bắc Kạn, Phường Đức Xuân, Đồng Tiến Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
115 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
116 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
117 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
118 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
119 Bảo quản gỗ 16102
120 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
121 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
122 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
123 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
124 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
125 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
126 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
127 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
128 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
129 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
130 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
131 In ấn 18110
132 Dịch vụ liên quan đến in 18120
133 Sao chép bản ghi các loại 18200
134 Sản xuất than cốc 19100
135 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
136 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
137 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
138 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
139 Sản xuất xi măng 23941
140 Sản xuất vôi 23942
141 Sản xuất thạch cao 23943
142 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
143 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
144 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
145 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
146 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
147 Đúc sắt thép 24310
148 Đúc kim loại màu 24320
149 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
150 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
151 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
152 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
153 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
154 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
155 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
157 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
158 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
159 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
160 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
161 Sản xuất nhạc cụ 32200
162 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
163 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
164 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
165 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
166 Sản xuất nước đá 35302
167 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
168 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
169 Thoát nước 37001
170 Xử lý nước thải 37002
171 Thu gom rác thải không độc hại 38110
172 Thu gom rác thải độc hại 3812
173 Thu gom rác thải y tế 38121
174 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
175 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
176 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
177 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
178 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
179 Tái chế phế liệu 3830
180 Tái chế phế liệu kim loại 38301
181 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
182 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
183 Xây dựng nhà các loại 41000
184 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
185 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
186 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
187 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
188 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
189 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
190 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
191 Đại lý 46101
192 Môi giới 46102
193 Đấu giá 46103
194 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
195 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
196 Bán buôn hoa và cây 46202
197 Bán buôn động vật sống 46203
198 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
199 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
200 Bán buôn gạo 46310
201 Bán buôn thực phẩm 4632
202 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
203 Bán buôn thủy sản 46322
204 Bán buôn rau, quả 46323
205 Bán buôn cà phê 46324
206 Bán buôn chè 46325
207 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
208 Bán buôn thực phẩm khác 46329
209 Bán buôn đồ uống 4633
210 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
211 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
212 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
213 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
214 Bán buôn vải 46411
215 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
216 Bán buôn hàng may mặc 46413
217 Bán buôn giày dép 46414
218 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
219 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
220 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
221 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
222 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
223 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
224 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
225 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
226 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
227 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
228 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
229 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
230 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
231 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
232 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
233 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
234 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
235 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
236 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
237 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
238 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
239 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
240 Bán buôn dầu thô 46612
241 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
242 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
243 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
244 Bán buôn quặng kim loại 46621
245 Bán buôn sắt, thép 46622
246 Bán buôn kim loại khác 46623
247 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
248 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
249 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
250 Bán buôn xi măng 46632
251 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
252 Bán buôn kính xây dựng 46634
253 Bán buôn sơn, vécni 46635
254 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
255 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
256 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
257 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
258 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
259 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
260 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
261 Bán buôn cao su 46694
262 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
263 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
264 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
265 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
266 Bán buôn tổng hợp 46900
267 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
268 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
269 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
270 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
271 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
272 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
273 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
274 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
275 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
276 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
277 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
278 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
279 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
280 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
281 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
282 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
283 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
284 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
285 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
286 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
287 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
288 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
289 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
290 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
291 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
292 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
293 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
294 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
295 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
296 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
297 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
298 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
299 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
300 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
301 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
302 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
303 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
304 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
305 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
306 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
307 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
308 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
309 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
310 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
311 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
312 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
313 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
314 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
315 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
316 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
317 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
318 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
319 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
320 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
321 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
322 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
323 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
324 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
325 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
326 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
327 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
328 Vận tải đường ống 49400
329 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
330 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
331 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
332 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
333 Bốc xếp hàng hóa 5224
334 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
335 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
336 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
337 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
338 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
340 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
341 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
342 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
343 Bưu chính 53100
344 Chuyển phát 53200
345 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
346 Khách sạn 55101
347 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
348 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
349 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
350 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
351 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
352 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
353 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
354 Dịch vụ ăn uống khác 56290
355 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
356 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
357 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
358 Xuất bản sách 58110
359 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
360 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
361 Hoạt động xuất bản khác 58190
362 Xuất bản phần mềm 58200
363 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
364 Hoạt động kiến trúc 71101
365 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
366 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
367 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
368 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
369 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
370 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
371 Quảng cáo 73100
372 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
373 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
374 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
375 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
376 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
377 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
378 Hoạt động thú y 75000
379 Cho thuê xe có động cơ 7710
380 Cho thuê ôtô 77101
381 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
382 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
383 Cho thuê băng, đĩa video 77220
384 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
385 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
386 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
387 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
388 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
389 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
390 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
391 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
392 Cung ứng lao động tạm thời 78200
393 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
394 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
395 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
396 Đại lý du lịch 79110
397 Điều hành tua du lịch 79120
398 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
399 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
400 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
401 Dịch vụ điều tra 80300
402 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
403 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
404 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
405 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
406 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110