Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân

Duc Xuan Trading Service Company Limite.

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân - Duc Xuan Trading Service Company Limite. có địa chỉ tại Tầng 3, số nhà 113, tổ 1A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn. Mã số thuế 4700285245 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bắc Kạn

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4700285245

Ngày cấp 04-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Thương Mại Dịch Vụ Đức Xuân

Tên giao dịch

Duc Xuan Trading Service Company Limite.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bắc Kạn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, số nhà 113, tổ 1A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4700285245 / 04-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Huy Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4700285245, Duc Xuan Trading Service Company Limite., Bắc Kạn, Thành Phố Bắc Kạn, Phường Đức Xuân, Nguyễn Huy Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
72 Khai thác quặng bôxít 07221
73 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
74 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
75 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
76 Khai thác đá 08101
77 Khai thác cát, sỏi 08102
78 Khai thác đất sét 08103
79 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
80 Khai thác và thu gom than bùn 08920
81 Khai thác muối 08930
82 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
85 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
86 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
87 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
88 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
89 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
90 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
91 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
92 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
93 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
94 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
95 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
96 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
97 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
98 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
99 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
100 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
101 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
102 Xay xát 10611
103 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
104 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
105 Sản xuất đường 10720
106 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
107 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
108 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
109 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
110 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
111 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
112 Sản xuất rượu vang 11020
113 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
114 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
115 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
116 Bảo quản gỗ 16102
117 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
118 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
119 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
121 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
122 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
123 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
124 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
125 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
126 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
127 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
128 In ấn 18110
129 Dịch vụ liên quan đến in 18120
130 Sao chép bản ghi các loại 18200
131 Sản xuất than cốc 19100
132 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
133 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
134 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
135 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
136 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
137 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
138 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
139 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
140 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
141 Sản xuất mực in 20222
142 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
143 Sản xuất thuốc các loại 21001
144 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
145 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
146 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
147 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
148 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
149 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
150 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
151 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
152 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
153 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
154 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
155 Sản xuất xi măng 23941
156 Sản xuất vôi 23942
157 Sản xuất thạch cao 23943
158 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
159 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
160 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
161 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
162 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
163 Đúc sắt thép 24310
164 Đúc kim loại màu 24320
165 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
166 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
167 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
168 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
169 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
170 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
171 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
172 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
173 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
174 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
175 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
176 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
177 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
178 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
179 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
180 Sản xuất đồng hồ 26520
181 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
182 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
183 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
184 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
185 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
186 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
187 Sản xuất pin và ắc quy 27200
188 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
189 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
190 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
191 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
192 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
193 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
194 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
195 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
196 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
197 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
198 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
199 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
200 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
201 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
202 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
203 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
204 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
205 Sản xuất máy luyện kim 28230
206 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
207 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
208 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
209 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
210 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
211 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
212 Sản xuất xe có động cơ 29100
213 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
214 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
215 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
216 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
217 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
218 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
219 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
220 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
221 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
222 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
223 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
224 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
225 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
226 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
227 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
228 Sản xuất nhạc cụ 32200
229 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
230 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
231 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
232 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
233 Sản xuất nước đá 35302
234 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
235 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
236 Thoát nước 37001
237 Xử lý nước thải 37002
238 Thu gom rác thải không độc hại 38110
239 Tái chế phế liệu 3830
240 Tái chế phế liệu kim loại 38301
241 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
242 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
243 Xây dựng nhà các loại 41000
244 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
245 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
246 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
247 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
248 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
249 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
250 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
251 Đại lý 46101
252 Môi giới 46102
253 Đấu giá 46103
254 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
255 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
256 Bán buôn hoa và cây 46202
257 Bán buôn động vật sống 46203
258 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
259 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
260 Bán buôn gạo 46310
261 Bán buôn thực phẩm 4632
262 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
263 Bán buôn thủy sản 46322
264 Bán buôn rau, quả 46323
265 Bán buôn cà phê 46324
266 Bán buôn chè 46325
267 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
268 Bán buôn thực phẩm khác 46329
269 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
270 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
271 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
272 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
273 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
274 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
275 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
276 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
277 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
278 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
279 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
280 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
283 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
284 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
285 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
286 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
287 Bưu chính 53100
288 Chuyển phát 53200