Công ty xây lắp có địa chỉ tại V001 vườn cam phường Hợp giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800103474 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4800103474 |
Ngày cấp | 15-09-1998 | Ngày đóng MST | 16-01-2003 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty xây lắp |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng | Điện thoại / Fax | 026852390 / 026853731 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | V001 vườn cam phường Hợp giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 026852390 / 026853731 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | V001 Vườn cam Hợp giang - - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 312 UB-Q� KH / 20-03-1993 | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Cao bằng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 104281 / 06-04-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế tỉnh cao bằng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-07-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/20/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 735 | Tổng số lao động | 735 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-419-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Trịnh Hữu Cường |
Địa chỉ | phường hợp giang | ||||
| Kế toán trưởng | Ma thị Dung |
Địa chỉ | Xóm nà cạn phường sông bằng | ||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 4800103474, 104281, 026852390, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang, Trịnh Hữu Cường, Ma thị Dung
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4800103474 | Chi nhánh tại Phục hoà | Thị trấn Tà lùng |
| 2 | 4800103474 | Đội số1 | Trực thuộc công ty |
| 3 | 4800103474 | đội xây lắp Hoà an | trực thuộc công ty |
| 4 | 4800103474 | Đội xây lắp Quảng hoà | Trực thuộc công ty |
| 5 | 4800103474 | Đội xây lắp Trùng khánh | Trực thuộc công ty |
| 6 | 4800103474 | Đội xây lắp số 5 | Trực thuộc công ty |
| 7 | 4800103474 | Đội Xây lắp số 6 | Trực thuộc công ty |
| 8 | 4800103474 | Đội xây lắp số 7 | Trực thuộc công ty |
| 9 | 4800103474 | Đội xây lắp số 10 | trực thuộc công ty |
| 10 | 4800103474 | Đội xây lắp số 11 | Chi nhánh tại Thị xã |
| 11 | 4800103474 | đội xây lắp số 15 | thị trấn |
| 12 | 4800103474 | Đội xây lắp Số | null |
| 13 | 4800103474 | Đội xây lắp | Thị trấn nguyên bình |
| 14 | 4800103474 | Chi nhánh Cty Xây lắp | Thị trấn Bảo lâm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4800103474 | Chi nhánh tại Phục hoà | Thị trấn Tà lùng |
| 2 | 4800103474 | Đội số1 | Trực thuộc công ty |
| 3 | 4800103474 | đội xây lắp Hoà an | trực thuộc công ty |
| 4 | 4800103474 | Đội xây lắp Quảng hoà | Trực thuộc công ty |
| 5 | 4800103474 | Đội xây lắp Trùng khánh | Trực thuộc công ty |
| 6 | 4800103474 | Đội xây lắp số 5 | Trực thuộc công ty |
| 7 | 4800103474 | Đội Xây lắp số 6 | Trực thuộc công ty |
| 8 | 4800103474 | Đội xây lắp số 7 | Trực thuộc công ty |
| 9 | 4800103474 | Đội xây lắp số 10 | trực thuộc công ty |
| 10 | 4800103474 | Đội xây lắp số 11 | Chi nhánh tại Thị xã |
| 11 | 4800103474 | đội xây lắp số 15 | thị trấn |
| 12 | 4800103474 | Đội xây lắp Số | null |
| 13 | 4800103474 | Đội xây lắp | Thị trấn nguyên bình |
| 14 | 4800103474 | Chi nhánh Cty Xây lắp | Thị trấn Bảo lâm |