Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Thịnh An Cao Bằng

Doanh Nghiệp Thịnh An Cao Bằng có địa chỉ tại Số nhà 54, khu I - Thị trấn Đông Khê - Huyện Thạch An - Cao Bằng. Mã số thuế 4800129225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800129225

Ngày cấp 07-10-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Thịnh An Cao Bằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch An Điện thoại / Fax 0263840159D0983 / 0263840159
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 54, khu I - Thị trấn Đông Khê - Huyện Thạch An - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263840159D0983 / 0263840159
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 54, khu I - Thị trấn Đông Khê - Huyện Thạch An - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800129225 / 17-01-1992 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-1998
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/1992 12:00:00 AM Vốn điều lệ 137 Tổng số lao động 137
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 54, khu I-Thị trấn Đông Khê-Huyện Thạch An-Cao Bằng

Tên giám đốc

Trần Ngọc Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800129225, 0263840159D0983, Cao Bằng, Huyện Thạch An, Thị Trấn Đông Khê, Trần Ngọc Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900