Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hồng Bàng

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hồng Bàng có địa chỉ tại Khu 5 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng. Mã số thuế 4800144495 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trùng Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800144495

Ngày cấp 22-03-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Hồng Bàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trùng Khánh Điện thoại / Fax 0263826345D0913 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263826345D0913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800144495 / 22-03-2002 Cơ quan cấp Province Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Trịnh Văn Bàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Thị trấn Trùng Khánh-Huyện Trùng Khánh-Cao Bằng

Tên giám đốc

Trịnh Văn Bàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Lập

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800144495, 0263826345D0913, Cao Bằng, Huyện Trùng Khánh, Thị Trấn Trùng Khánh, Trịnh Văn Bàng, Hoàng Thị Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990