Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Điện Khoáng Sản Cao Bằng

Công Ty Cổ Phần Điện Khoáng Sản Cao Bằng có địa chỉ tại Khách sạn Tây Giang, tổ 22 đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800145890 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800145890

Ngày cấp 06-06-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Điện Khoáng Sản Cao Bằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263505989 /
Địa chỉ trụ sở

Khách sạn Tây Giang, tổ 22 đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263505989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khách sạn Tây Giang, tổ 22 đường 3/10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800145890 / 02-06-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/2/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 28 Tổng số lao động 28
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đại Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Sông Bằng-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Trần Đại Nghĩa

Địa chỉ B054 - Tân an - Tân giang
Kế toán trưởng

Vũ Thị Chung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800145890, 0263505989, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Bằng, Trần Đại Nghĩa, Vũ Thị Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Khách sạn 55101