Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cao Phong

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cao Phong có địa chỉ tại Số nhà 886, Tổ 10 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng. Mã số thuế 4800145918 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800145918

Ngày cấp 14-06-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Cao Phong

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 01685851771 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 886, Tổ 10 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01685851771 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 886, Tổ 10 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800145918 / 30-11-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2002
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-555-040-045 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nông Văn ổn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Việt Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nông Xuân Bằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800145918, 01685851771, Cao Bằng, Huyện Trùng Khánh, Thị Trấn Trùng Khánh, Nông Văn ổn, Hoàng Việt Trung, Nông Xuân Bằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990