Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ Cao Bằng

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ Cao Bằng có địa chỉ tại Đường 1 - 4, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. Mã số thuế 4800146319 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800146319

Ngày cấp 28-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ Cao Bằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263852334 /
Địa chỉ trụ sở

Đường 1 - 4, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263852334 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 1012 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Cao bằng
GPKD/Ngày cấp 4800146319 / 28-06-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 28-06-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/28/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 118 Tổng số lao động 118
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàm Quang Thụ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Tân Giang-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4800146319, 0263852334, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Hiến, Đàm Quang Thụ, Hoàng Thị Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường bộ 42102
2 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
3 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
4 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
8 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
9 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
11 Vận tải đường ống 49400
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động kiến trúc 71101
14 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
15 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
20 Quảng cáo 73100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
23 Hoạt động nhiếp ảnh 74200