Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Doanh Nghiệp Cường Thịnh

Doanh Nghiệp TN Doanh Nghiệp Cường Thịnh có địa chỉ tại Tổ 14 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800152792 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800152792

Ngày cấp 25-12-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Doanh Nghiệp Cường Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263859575 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263859575 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800152792 / 11-11-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2003
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 18 Tổng số lao động 18
Cấp Chương loại khoản 2-555-040-045 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Đình Sáu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Phường Sông Hiến-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Lương Đình Sáu

Địa chỉ Tổ 19 - Khối 2B - Phường Sông hiến
Kế toán trưởng

Trần Tiến Dũng

Địa chỉ Tổ 1 - Xã Ngọc xuân
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800152792, 0263859575, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Hiến, Lương Đình Sáu, Trần Tiến Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990