Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Minh Ngọc

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Minh Ngọc có địa chỉ tại Tổ 14 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800154648 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800154648

Ngày cấp 08-09-2004 Ngày đóng MST 18-06-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Minh Ngọc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 026.3856332 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 14 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 026.3856332 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 14 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800154648 / 08-09-2004 Cơ quan cấp Province Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thành Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Phường Ngọc Xuân-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Lê Thành Công

Địa chỉ Xóm Trúc 1-Xã Ngọc Xuân
Kế toán trưởng

Địa chỉ Tổ 14 P.Sông bằng
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4800154648, 026.3856332, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Ngọc Xuân, Lê Thành Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường bộ 42102
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933