Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Thành Phương

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Thành Phương có địa chỉ tại Xóm Tả Pàng - Xã Xuân Hoà - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800157159 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hà Quảng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800157159

Ngày cấp 26-07-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Thành Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hà Quảng Điện thoại / Fax 0263862361D0986 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tả Pàng - Xã Xuân Hoà - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263862361D0986 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tả Pàng - Xã Xuân Hoà - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800157159 / 28-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Văn Đạo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Phường Sông Hiến-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Hoàng Văn Đạo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Cúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800157159, 0263862361D0986, Cao Bằng, Huyện Hà Quảng, Xã Xuân Hoà, Hoàng Văn Đạo, Bùi Thị Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Khách sạn 55101
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101