Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thắng Huyền

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thắng Huyền có địa chỉ tại Tổ 2 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng. Mã số thuế 4800157751 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trùng Khánh

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800157751

Ngày cấp 10-11-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thắng Huyền

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trùng Khánh Điện thoại / Fax 0263826358 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263826358 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 - Thị trấn Trùng Khánh - Huyện Trùng Khánh - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800157751 / 18-10-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2005
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2-Thị trấn Trùng Khánh-Huyện Trùng Khánh-Cao Bằng

Tên giám đốc

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Huyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800157751, 0263826358, Cao Bằng, Huyện Trùng Khánh, Thị Trấn Trùng Khánh, Phạm Văn Thắng, Hoàng Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933