Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tư Dung

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tư Dung có địa chỉ tại Số nhà 071, tổ 2, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng. Mã số thuế 4800158794 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800158794

Ngày cấp 28-12-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tư Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263.853184 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 071, tổ 2, Phường Sông Hiến, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263.853184 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800158794 / 28-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 28-12-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2005
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 035, tổ 30 phố Kim Đồng-Phường Hợp Giang-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800158794, 0263.853184, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Hiến, Đinh Thị Dung, Dương Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
6 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
7 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
8 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
9 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
10 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
11 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
12 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
14 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
15 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
19 Bán buôn dầu thô 46612
20 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
21 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
24 Bán buôn xi măng 46632
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
26 Bán buôn kính xây dựng 46634
27 Bán buôn sơn, vécni 46635
28 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
29 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
37 Vận tải đường ống 49400
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Khách sạn 55101
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
47 Dịch vụ ăn uống khác 56290