Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Cao Tiến

CAO TIEN CONSTRUCTION LTD.

Công Ty TNHH Xây Dựng Cao Tiến - CAO TIEN CONSTRUCTION LTD. có địa chỉ tại Số nhà 022, tổ 25 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800159727 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800159727

Ngày cấp 11-04-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Cao Tiến

Tên giao dịch

CAO TIEN CONSTRUCTION LTD.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0976159922 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 022, tổ 25 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976159922 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 022, tổ 25 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800159727 / 30-03-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hải Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Kao

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Xuân Hoà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4800159727, 0976159922, CAO TIEN CONSTRUCTION LTD., Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Hiến, Trần Thị Hải Nghĩa, Nguyễn Văn Kao, Nguyễn Xuân Hoà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa thiết bị điện 33140
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210