Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Trần Đạt

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Trần Đạt có địa chỉ tại Tổ 10 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800163138 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800163138

Ngày cấp 28-10-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Thương Mại Trần Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263955286D0977 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263955286D0977 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800163138 / 29-02-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Ngọc Xuân-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4800163138, 0263955286D0977, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Ngọc Xuân, Nguyễn Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Xây dựng công trình đường bộ 42102
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Khách sạn 55101
10 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302