Bưu Điện Tỉnh Cao Bằng - CAOBANG POST có địa chỉ tại Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800166160 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng
Ngành nghề kinh doanh chính: Bưu chính
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4800166160 |
Ngày cấp | 02-01-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Bưu Điện Tỉnh Cao Bằng |
Tên giao dịch | CAOBANG POST |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng | Điện thoại / Fax | 0263856001 / 0263856803 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0263856001 / 0263856803 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 536 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn bưu chính Viễn thông Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | 4800166160 / 28-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Cao Bằng | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-12-2007 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/1/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-256 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Trần Văn Trọng |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 4-Phường Sông Bằng-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng |
||||
Tên giám đốc | Trần Văn Trọng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Dương Minh Tuấn |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bưu chính | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 4800166160, 0263856001, CAOBANG POST, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Hợp Giang, Trần Văn Trọng, Dương Minh Tuấn
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4800166160 | Tổng Công Ty Bưu Điện Việt Nam | Số 05 đường Phạm Hùng |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4800166160 | Bưu điện huyện Bảo Lạc | Khu I, thị trấn Bảo Lạc |
2 | 4800166160 | Bưu điện huyện Bảo Lâm | Khu III, thị trấn Pác Miều |
3 | 4800166160 | Bưu điện huyện Trùng Khánh | Khu II, thị trấn Trùng Khánh |
4 | 4800166160 | Bưu điện huyện Thạch An | Khu II, Thị trấn Đông Khê |
5 | 4800166160 | Bưu điện huyện Nguyên Bình | Khu B, thị trấn Nguyên Bình |
6 | 4800166160 | Bưu điện huyện phục hoà | phố phục hoà, thị trấn Hoà Thuận |
7 | 4800166160 | Bưu điện huyện Trà Lĩnh | Khu I, thị trấn Hùng Quốc |
8 | 4800166160 | Bưu điện huyện Thông Nông | Thị trấn Thông Nông |
9 | 4800166160 | Bưu điện huyện Hạ Lang | Thị trấn Thanh Nhật |
10 | 4800166160 | Bưu điện huyện Hoà An | Khu Giữa, thị trấn Nước Hai |
11 | 4800166160 | Bưu điện huyện Hà Quảng | Thị trấn Xuân Hoà |
12 | 4800166160 | Bưu điện huyện Quảng Uyên | Phố Hoà Trung, thị trấn Quảng Uyên |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4800166160 | Bưu điện huyện Bảo Lạc | Khu I, thị trấn Bảo Lạc |
2 | 4800166160 | Bưu điện huyện Bảo Lâm | Khu III, thị trấn Pác Miều |
3 | 4800166160 | Bưu điện huyện Trùng Khánh | Khu II, thị trấn Trùng Khánh |
4 | 4800166160 | Bưu điện huyện Thạch An | Khu II, Thị trấn Đông Khê |
5 | 4800166160 | Bưu điện huyện Nguyên Bình | Khu B, thị trấn Nguyên Bình |
6 | 4800166160 | Bưu điện huyện phục hoà | phố phục hoà, thị trấn Hoà Thuận |
7 | 4800166160 | Bưu điện huyện Trà Lĩnh | Khu I, thị trấn Hùng Quốc |
8 | 4800166160 | Bưu điện huyện Thông Nông | Thị trấn Thông Nông |
9 | 4800166160 | Bưu điện huyện Hạ Lang | Thị trấn Thanh Nhật |
10 | 4800166160 | Bưu điện huyện Hoà An | Khu Giữa, thị trấn Nước Hai |
11 | 4800166160 | Bưu điện huyện Hà Quảng | Thị trấn Xuân Hoà |
12 | 4800166160 | Bưu điện huyện Quảng Uyên | Phố Hoà Trung, thị trấn Quảng Uyên |