Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bảo An

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bảo An có địa chỉ tại Tổ 10 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800168143 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800168143

Ngày cấp 25-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Bảo An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263852562-0913 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263852562 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 039, tổ 17 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800168143 / 18-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 10-Phường Hợp Giang-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nông Thị Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4800168143, 0263852562-0913, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Ngọc Xuân, Phạm Ngọc Tuyên, Nông Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường bộ 42102
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933