Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Và Thương Mại Trọng Nghĩa

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Và Thương Mại Trọng Nghĩa có địa chỉ tại Tổ 4 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800734381 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800734381

Ngày cấp 18-05-2011 Ngày đóng MST 09-04-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xây Dựng Và Thương Mại Trọng Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263750333 / 0263750333
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263750333 / 0263750333
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4 - Phường Đề Thám - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800734381 / 18-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Phường Đề Thám-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Đoàn Thu Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Văn Tuấn

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800734381, 0263750333, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Đề Thám, Đoàn Thu Trang, Vũ Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990