Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Interserco Cao Bằng

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Interserco Cao Bằng có địa chỉ tại Tầng 1 khách sạn Minh Châu, khu kinh tế cửa khẩu Tà Lùng - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng. Mã số thuế 4800737858-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Phục Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800737858-001

Ngày cấp 09-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Văn Phòng Đại Diện Công Ty TNHH Interserco Cao Bằng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Phục Hoà Điện thoại / Fax 026.3824088 / 026.3957088
Địa chỉ trụ sở

Tầng 1 khách sạn Minh Châu, khu kinh tế cửa khẩu Tà Lùng - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 026.3824088 / 026.3957088
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 1 khách sạn Minh Châu, khu kinh tế cửa khẩu Tà Lùng - - Huyện Phục Hoà - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800737858-001 / 09-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Quang Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, ngõ 105, đường Thụy Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Quang Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài

Từ khóa: 4800737858-001, 026.3824088, Cao Bằng, Huyện Phục Hoà, Trịnh Quang Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giày dép 15200
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Lắp đặt hệ thống điện 43210
4 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
5 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ uống 4633
12 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán buôn tổng hợp 46900
24 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
25 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
28 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
29 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
30 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
33 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
41 Cổng thông tin 63120
42 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
45 Đại lý du lịch 79110
46 Điều hành tua du lịch 79120
47 Dịch vụ đóng gói 82920
48 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
49 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290