Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trọng Hảo

TRONG HAO IM - EXJSC COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trọng Hảo - TRONG HAO IM - EXJSC COMPANY có địa chỉ tại Khu 3 - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng. Mã số thuế 4800745873 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trà Lĩnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800745873

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Trọng Hảo

Tên giao dịch

TRONG HAO IM - EXJSC COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trà Lĩnh Điện thoại / Fax 026.3880125 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 3 - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 026.3880125 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 3 - Thị trấn Hùng Quốc - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800745873 / 18-07-2011 Cơ quan cấp Province Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bế Thị Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 3-Thị trấn Hùng Quốc-Huyện Trà Lĩnh-Cao Bằng

Tên giám đốc

Bế Thị Hảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4800745873, 026.3880125, TRONG HAO IM - EXJSC COMPANY, Cao Bằng, Huyện Trà Lĩnh, Thị Trấn Hùng Quốc, Bế Thị Hảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
9 Khách sạn 55101
10 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
11 Điều hành tua du lịch 79120
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200