Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng 282

Công Ty TNHH Xây Dựng 282 có địa chỉ tại Số nhà 028, tổ 3 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng. Mã số thuế 4800751228 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4800751228

Ngày cấp 15-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng 282

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Cao Bằng Điện thoại / Fax 0263500369 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 028, tổ 3 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0263500369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 028, tổ 3 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4800751228 / 15-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Cao Bằng
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Chí Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3-Phường Sông Bằng-Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng

Tên giám đốc

Nguyễn Chí Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 4800751228, 0263500369, Cao Bằng, Thành Phố Cao Bằng, Phường Sông Bằng, Nguyễn Chí Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường bộ 42102
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110